Số tiền bổ sung
Quyên góp
Tổng số tiền đã đầu tư
Lợi nhuận
602,141,532
12,345,921
93,000
512,130,632
+90,010,900(17.58%)
363,477,865
Tiền
149,785
Mã
Số lượng
Giá
Giá trị
1,000
71,600
71,600,000
15,450
3,910
60,409,500
500
72,500
36,250,000
1,243
27,200
33,809,600
1,050
31,800
33,390,000
1,975
15,550
30,711,250
1,811
15,650
28,342,150
2,755
9,500
26,172,500
23,100
23,100,000
691
10,200
7,048,200
200
23,250
4,650,000
100
32,000
3,200,000
111
24,400
2,708,400
208
9,310
1,936,480
191,068,616
264,720
2,793
0.494
1,380.859
7,127
0.186
1,327.76
2,422
0.43
1,041.702
7,873
0.089
698.965
0.255
2,417
616.746
31,710,891
0
521.961
2,806
0.106
296.314
1,443
0.196
282.395
112.89
1.89
213.362
29.85
6.8
202.98
66,342
0.003
177.929
240
0.648
155.544
527
0.253
133.436
343
0.132
45.105
53.88
0.593
31.972
8,525
0.002
14.62
280
0.042
11.712
2,199
0.005
10.41
1,175
0.009
10.126
289
0.03
8.618
204,293
7.8
2,876
4.734
753
0.006
4.239
870
0.004
3.631
253
0.01
2.53
1,700
0.001
2.31
43,723,923
1
3,871,128
Topi
Momo
Vàng
*Giá tại ngày 2024-07-31
Đơn vị tính: Đồng