Danh mục đầu tư tháng 6 năm 2024

Tổng giá trị627,699,992

Số tiền bổ sung
14,996,486
Quyên góp
84,000
Tổng số tiền đã đầu tư
499,784,711
Lợi nhuận+127,915,281 (25.59%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

392,771,985

Tiền149,785

Số lượngGiáGiá trị
HNG15,3504,85074,447,500
VNM1,00065,50065,500,000
VGI500103,00051,500,000
SSI1,05033,95035,647,500
HPG1,24328,30035,176,900
VND1,97516,05031,698,750
HAX1,81116,15029,247,650
YEG2,7559,20025,346,000
PAN1,00024,00024,000,000
SHE69110,7007,393,700
AGG20023,8004,760,000
CTG10031,0003,100,000
MBB11122,2002,464,200
IDI20811,2502,340,000

Crypto

190,455,106

Tiền258,720

Số lượngGiáGiá trị
GRT6,8300.21537,903,385
FTM2,3080.5633,439,042
ONUS2,6430.46932,056,401
CRO7,6520.09218,175,859
PAXG0.2552,31415,276,468
SHIB29,926,284013,348,118
BAT1,4430.1987,406,925
XLM2,8060.0936,720,288
RON112.892.166,308,690
SLP66,3420.0035,253,901
TON22.147.584,341,870
XRP2400.482,977,349
CRV3800.2912,856,993
TRX3430.1221,086,189
EOS53.880.593826,492
ATLAS8,5250.003573,011
IOTX2800.042302,009
MFT2,1990.005289,127
ANKR2890.031232,983
XEC204,2930172,306
STMX1,1750.005148,015
HOT2,8760.002136,761
LINA7530.006123,240
AMP8700.005110,314
RENEC2530.0165,456
REEF1,7000.00165,181

Chứng Chỉ Quỹ

41,007,290

Số lượngGiáGiá trị
Topi41,007,290141,007,290

Ngân Hàng

3,465,611

Số lượngGiáGiá trị
Topi3,465,61113,465,611
Eximbank010
Techcombank010
Momo010
Vàng010
*Giá tại ngày 2024-06-28
Đơn vị tính: Đồng