Danh mục đầu tư tháng 4 năm 2024
Tổng giá trị583,852,794
Số tiền bổ sung
24,497,780
Quyên góp
90,000
Tổng số tiền đã đầu tư
477,727,505
Lợi nhuận+106,125,289 (22.21%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng
Chứng Khoán
339,412,585
Tiền149,785
MãSố lượngGiá trị
Crypto
208,419,112
Tiền360,500
MãSố lượngGiá trị
GRT6,4180.25942,852,825
FTM2,1580.7239,998,206
ONUS2,4430.47329,723,675
CRO7,1930.13324,634,226
SHIB27,546,253017,371,149
PAXG0.2122,35212,835,496
RON112.8852.838,226,212
XLM2,8060.1138,150,307
BAT1,2180.2517,884,783
SLP66,3420.0046,884,475
XRP2400.5183,202,476
EOS53.880.8141,128,796
TRX3430.1191,053,687
ATLAS8,5250.004930,539
TON5.675.41789,873
IOTX2800.059428,057
ANKR2890.054401,407
MFT2,1990.007387,649
XEC204,2930263,448
STMX1,1750.008231,339
AMP8700.008183,230
HOT2,8760.002181,587
LINA7530.008156,727
REEF1,7000.00293,284
RENEC2530.0165,147
Chứng Chỉ Quỹ
33,484,772
MãSố lượngGiá trị
Topi33,484,772133,484,772
Ngân Hàng
2,536,325
MãSố lượngGiá trị
Topi2,536,32512,536,325
Eximbank010
Techcombank010
Momo010
Vàng010
*Giá tại ngày 2024-04-30
Đơn vị tính: Đồng