Danh mục đầu tư tháng 3 năm 2024

Tổng giá trị624,051,268

Số tiền bổ sung
9,837,866
Quyên góp
66,000
Tổng số tiền đã đầu tư
453,319,725
Lợi nhuận+170,731,543 (37.66%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

331,323,785

Tiền149,785

Số lượngGiáGiá trị
HNG15,1504,29064,993,500
VNM80067,80054,240,000
SSI1,05037,80039,690,000
VND1,58024,30038,394,000
HPG1,13030,55034,521,500
PAN1,00024,05024,050,000
HAX1,27515,40019,635,000
VGI50036,90018,450,000
YEG1,60010,50016,800,000
SHE5769,2005,299,200
HVN30013,4004,020,000
CTG10035,7003,570,000
IDI20812,6002,620,800
MBB10025,0502,505,000
AGG10023,8502,385,000

Crypto

258,712,708

Tiền357,000

Số lượngGiáGiá trị
FTM2,1051.1762,802,674
GRT6,2720.38561,495,392
ONUS2,3930.4728,692,309
CRO7,0500.13924,970,747
SHIB25,833,327018,313,245
RON112.8854.1411,917,269
SLP66,3420.00610,534,346
PAXG0.192,15610,422,729
XLM2,8060.1329,459,306
BAT1,1490.3038,874,818
XRP2400.6313,859,884
ATLAS8,5250.0081,714,969
EOS53.8811,373,940
TRX3430.1211,059,201
MFT2,1990.009523,343
IOTX2800.07499,443
ANKR2890.044326,837
STMX1,1750.011318,801
XEC204,2930267,975
LINA7530.013249,043
HOT2,8760.003245,975
AMP8700.011235,161
REEF1,7000.003133,778
RENEC2530.0164,515

Chứng Chỉ Quỹ

31,892,376

Số lượngGiáGiá trị
Topi31,892,376131,892,376

Ngân Hàng

2,122,399

Số lượngGiáGiá trị
Topi2,122,39912,122,399
Eximbank010
Techcombank010
Momo010
Vàng010
*Giá tại ngày 2024-04-03
Đơn vị tính: Đồng