Danh mục đầu tư tháng 2 năm 2024

Tổng giá trị524,894,055

Số tiền bổ sung
-1,651,690
Quyên góp
87,000
Tổng số tiền đã đầu tư
443,547,859
Lợi nhuận+81,346,196 (18.34%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

325,301,535

Tiền149,785

Số lượngGiáGiá trị
HNG15,1504,12062,418,000
VNM80072,00057,600,000
SSI1,05037,00038,850,000
VND1,58022,70035,866,000
HPG1,13031,00035,030,000
PAN1,00023,45023,450,000
HAX1,27514,45018,423,750
YEG1,60010,80017,280,000
VGI50033,00016,500,000
SHE5768,6004,953,600
HVN30012,6503,795,000
CTG10035,5503,555,000
IDI20812,5502,610,400
MBB10024,1502,415,000
AGG10024,0502,405,000

Crypto

169,286,098

Tiền347,480

Số lượngGiáGiá trị
GRT6,2430.29445,555,670
ONUS2,3430.43425,221,068
FTM2,0920.46624,175,553
CRO6,8640.1118,740,092
XLM2,8060.1248,622,041
PAXG0.1652,0008,170,744
BAT1,1190.2827,843,258
RON112.8852.767,732,983
SHIB22,091,15006,963,439
SLP58,8670.0046,399,525
XRP2400.5953,542,508
ATLAS8,5250.0071,427,601
TRX3430.1411,200,369
EOS53.880.8691,162,516
IOTX2800.06419,894
MFT2,1990.007357,056
STMX1,1750.009269,383
ANKR2890.037265,974
LINA7530.012218,292
HOT2,8760.003201,726
XEC204,2930187,154
AMP8700.005107,405
REEF1,7000.00291,560
RENEC2530.0162,794

Chứng Chỉ Quỹ

28,592,108

Số lượngGiáGiá trị
Topi28,592,108128,592,108

Ngân Hàng

1,714,314

Số lượngGiáGiá trị
Topi1,714,31411,714,314
Eximbank010
Techcombank010
Momo010
Vàng010
*Giá tại ngày 2024-03-01
Đơn vị tính: Đồng