Danh mục đầu tư tháng 1 năm 2024

Tổng giá trị466,612,737

Số tiền bổ sung
12,118,426
Quyên góp
93,000
Tổng số tiền đã đầu tư
445,286,549
Lợi nhuận+21,326,188 (4.79%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

307,175,185

Tiền149,785

Số lượngGiáGiá trị
HNG14,1504,47063,250,500
VNM80067,00053,600,000
SSI1,05034,40036,120,000
VND1,58021,80034,444,000
HPG1,13027,75031,357,500
PAN1,00021,15021,150,000
HAX1,27514,00017,850,000
YEG1,60010,30016,480,000
VGI50027,70013,850,000
SHE5768,8005,068,800
HVN30012,5003,750,000
CTG10031,6003,160,000
AGG10024,4002,440,000
IDI20811,2002,329,600
MBB10021,7502,175,000

Crypto

122,876,147

Tiền347,480

Số lượngGiáGiá trị
GRT6,1780.15623,936,055
ONUS2,1930.36920,095,651
FTM2,0640.36118,467,867
CRO6,8640.08113,871,075
PAXG0.1652,0238,264,707
RON112.8852.777,761,001
XLM2,8060.1117,737,550
BAT1,1190.2216,132,406
SHIB20,977,56504,715,646
SLP58,8670.0034,256,122
XRP2400.5053,008,779
TRX3430.112956,039
EOS53.880.69923,139
ATLAS8,5250.004821,182
MFT2,1990.005295,109
IOTX2800.041287,435
STMX1,1750.007198,224
ANKR2890.024169,282
XEC204,2930152,674
LINA7530.008144,675
HOT2,8760.002134,627
AMP8700.00476,786
RENEC2530.0162,794
REEF1,7000.00159,831

Chứng Chỉ Quỹ

25,256,009

Số lượngGiáGiá trị
Topi25,256,009125,256,009

Ngân Hàng

11,305,396

Số lượngGiáGiá trị
Momo10,000,000110,000,000
Topi1,305,39611,305,396
Eximbank010
Techcombank010
Vàng010
*Giá tại ngày 2024-01-31
Đơn vị tính: Đồng