Danh mục đầu tư tháng 12 năm 2023

Tổng giá trị475,098,286

Số tiền bổ sung
19,093,000
Quyên góp
93,000
Tổng số tiền đã đầu tư
433,261,123
Lợi nhuận+41,837,163 (9.66%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

310,315,683

Tiền162,483

Số lượngGiáGiá trị
HNG14,1504,70066,505,000
VNM80067,60054,080,000
VND1,58022,25035,155,000
SSI1,05032,80034,440,000
HPG1,13027,95031,583,500
PAN1,00020,20020,200,000
YEG1,60012,05019,280,000
HAX1,27513,90017,722,500
VGI50025,80012,900,000
SHE5768,6004,953,600
HVN30012,2503,675,000
CTG10027,1002,710,000
AGG10026,5002,650,000
IDI20811,7002,433,600
MBB10018,6501,865,000

Crypto

132,204,438

Tiền347,480

Số lượngGiáGiá trị
GRT5,9150.1826,469,897
FTM1,9150.46922,282,204
ONUS2,1930.37320,302,486
CRO6,1740.09915,187,485
XLM2,8060.1319,116,520
PAXG0.1652,0308,293,305
BAT1,1190.2476,848,964
RON112.8851.895,295,412
SLP58,8670.0034,732,434
SHIB16,552,92604,322,074
XRP2400.6233,709,299
ATLAS8,5250.0061,244,575
EOS53.880.8611,151,149
TRX3430.107908,364
MFT2,1990.007359,349
IOTX2800.049338,306
STMX1,1750.009252,468
ANKR2890.03214,902
XEC204,2930205,763
LINA7530.011204,088
HOT2,8760.003182,310
REEF1,7000.00294,134
AMP8700.00478,664
RENEC2530.0162,794

Chứng Chỉ Quỹ

21,553,311

Số lượngGiáGiá trị
Topi21,553,311121,553,311

Ngân Hàng

11,024,854

Số lượngGiáGiá trị
Momo10,000,000110,000,000
Topi1,024,85411,024,854
Eximbank010
Techcombank010
Vàng010
*Giá tại ngày 2023-12-30
Đơn vị tính: Đồng