Danh mục đầu tư tháng 11 năm 2023

Tổng giá trị419,073,999

Số tiền bổ sung
6,890,000
Quyên góp
90,000
Tổng số tiền đã đầu tư
414,261,123
Lợi nhuận+4,812,876 (1.16%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

292,202,001

Tiền1,022,101

Số lượngGiáGiá trị
VNM80067,40053,920,000
HNG12,1503,97048,235,500
VND1,58020,95033,101,000
SSI1,05031,30032,865,000
HPG1,13026,55030,001,500
YEG1,60017,15027,440,000
PAN1,00019,00019,000,000
HAX1,27513,70017,467,500
VGI50025,90012,950,000
SHE57610,6006,105,600
HVN30011,2503,375,000
CTG10026,3002,630,000
IDI20811,1002,308,800
MBB10017,8001,780,000

Crypto

108,654,125

Tiền343,000

Số lượngGiáGiá trị
GRT5,9150.14420,824,644
ONUS2,1930.36319,508,818
FTM1,9150.30214,173,776
CRO6,1740.09113,752,831
XLM2,8060.1198,208,391
PAXG0.1652,0218,150,086
BAT1,1190.2266,190,419
XRP2400.6053,556,224
SLP58,8670.0023,405,132
SHIB16,552,92603,335,621
RON112.8851.052,903,966
ATLAS8,5250.0061,193,231
EOS53.880.678895,528
TRX3430.104874,804
LINA7530.01193,340
MFT2,1990.003184,469
ANKR2890.026182,535
IOTX2800.025170,608
STMX1,1750.006164,462
XEC204,2930144,549
HOT2,8760.002109,075
REEF1,7000.00273,887
RENEC2530.0161,985
AMP8700.00252,733

Chứng Chỉ Quỹ

16,217,873

Số lượngGiáGiá trị
Topi16,217,873116,217,873

Ngân Hàng

2,000,000

Số lượngGiáGiá trị
Momo2,000,00012,000,000
Eximbank010
Techcombank010
Vàng010
*Giá tại ngày 2023-11-30
Đơn vị tính: Đồng