Danh mục đầu tư tháng 10 năm 2023

Tổng giá trị391,790,302

Số tiền bổ sung
6,293,000
Quyên góp
93,000
Tổng số tiền đã đầu tư
407,461,123
Lợi nhuận-15,670,821 (-3.85%)
Chứng Khoán
Crypto
Ngân Hàng
Chứng Chỉ Quỹ

Chứng Khoán

261,183,673

Tiền1,905,953

Số lượngGiáGiá trị
VNM80068,00054,400,000
HNG12,1503,35040,702,500
YEG1,60017,80028,480,000
SSI1,05025,75027,037,500
HPG1,13023,00025,990,000
VND1,28016,30020,864,000
PAN1,00017,50017,500,000
HAX1,27513,00016,575,000
VGI50024,70012,350,000
SHE57610,2005,875,200
HVN30010,2003,060,000
CTG10027,7002,770,000
IDI2089,4401,963,520
MBB10017,1001,710,000

Crypto

107,414,494

Tiền338,800

Số lượngGiáGiá trị
ONUS2,1930.41522,024,299
SLP58,8670.01115,399,724
GRT5,9150.10715,259,043
FTM1,9150.25211,673,801
CRO6,1740.0629,205,199
XLM2,8060.1238,345,549
PAXG0.1651,9777,875,023
BAT1,1190.2095,656,970
XRP2400.6053,514,420
SHIB16,552,92603,183,015
RON112.8850.4971,358,532
EOS53.880.648844,533
TRX3430.097801,090
ATLAS8,5250.002450,776
MFT2,1990.006316,261
STMX1,1750.008219,802
LINA7530.011196,986
ANKR2890.023157,989
IOTX2800.022152,188
XEC204,2930142,186
REEF1,7000.003104,207
HOT2,8760.00198,482
RENEC2530.0161,226
AMP8700.00234,381

Ngân Hàng

14,480,000

Số lượngGiáGiá trị
Momo14,480,000114,480,000
Eximbank010
Techcombank010
Vàng010

Chứng Chỉ Quỹ

8,712,135

Số lượngGiáGiá trị
Finhay7,032,01517,032,015
Topi1,680,12011,680,120
*Giá tại ngày 2023-10-31
Đơn vị tính: Đồng