Danh mục đầu tư tháng 9 năm 2023

Tổng giá trị383,485,294

Số tiền bổ sung
-69,737,897
Quyên góp
90,000
Tổng số tiền đã đầu tư
401,261,123
Lợi nhuận-17,775,829 (-4.43%)
Chứng Khoán
Crypto
Ngân Hàng
Chứng Chỉ Quỹ

Chứng Khoán

281,296,325

Tiền46,325

Số lượngGiáGiá trị
VNM80074,20059,360,000
HNG11,6503,80044,270,000
SSI1,05031,80033,390,000
HPG1,13026,30029,719,000
VND1,28021,00026,880,000
PAN1,00020,35020,350,000
HAX1,27515,00019,125,000
YEG1,60011,95019,120,000
VGI50023,10011,550,000
SHE57610,9006,278,400
HVN30011,8503,555,000
CTG10030,0503,005,000
IDI20813,4502,797,600
MBB10018,5001,850,000

Crypto

79,916,379

Tiền338,800

Số lượngGiáGiá trị
ONUS1,6320.4618,167,424
GRT5,9150.08712,517,855
FTM1,9150.1928,874,684
XLM2,8060.1157,822,679
CRO6,1740.0517,581,103
PAXG0.1651,8717,452,791
BAT1,1190.1754,747,088
XRP2400.5293,074,755
SHIB16,552,92602,933,453
SLP58,8670.0012,055,670
RON112.8850.4581,251,991
EOS53.880.576750,392
TRX3430.089741,658
MFT2,1990.006326,691
ATLAS8,5250.001302,443
LINA7530.011198,626
STMX1,1750.007195,860
ANKR2890.019135,959
XEC204,2930121,817
IOTX2800.015102,859
HOT2,8760.00171,895
RENEC2530.0161,226
REEF1,7000.00154,057
AMP8700.00234,591

Ngân Hàng

14,100,000

Số lượngGiáGiá trị
Vàng2.55,640,00014,100,000
Eximbank010
Techcombank010
Momo010

Chứng Chỉ Quỹ

8,172,590

Số lượngGiáGiá trị
Finhay7,672,60817,672,608
Topi499,9821499,982
*Giá tại ngày 2023-09-30
Đơn vị tính: Đồng