Danh mục đầu tư tháng 11 năm 2022

Tổng giá trị281,385,935

Số tiền bổ sung
8,880,831
Quyên góp
90,000
Tổng số tiền đã đầu tư
344,295,650
Lợi nhuận-62,909,715 (-18.27%)
Chứng Khoán
Crypto
Chứng Chỉ Quỹ
Ngân Hàng

Chứng Khoán

196,381,610

Tiền30,210

Số lượngGiáGiá trị
VNM70082,80057,960,000
HNG7,5504,55034,352,500
SSI95019,25018,287,500
VND1,28013,60017,408,000
HPG93018,40017,112,000
HAX92016,40015,088,000
VGI50021,40010,700,000
YEG1,0009,0409,040,000
PAN40015,5506,220,000
SHE5769,5005,472,000
CTG10027,2502,725,000
IDI2089,5501,986,400

Crypto

62,194,421

Số lượngGiáGiá trị
ONUS1,0070.50612,944,924
CRO3,7070.0898,395,109
FTM1,2930.2377,786,885
BAT1,0220.2346,084,742
GRT3,4550.0625,483,934
XLM2,8060.0644,578,538
SLP58,8670.0033,806,834
SHIB15,400,85303,594,177
PAXG0.061,7502,651,430
XRP2400.4022,447,544
EOS53.880.9411,287,396
RON112.8850.235674,957
ATLAS8,5250.002540,471
TRX3430.054470,720
MFT2,1990.005301,112
ANKR2890.022163,401
IOTX2800.023162,224
STMX1,1750.005155,910
XEC204,2930151,883
REEF1,7000.003130,446
LINA7530.006120,342
HOT2,8760.002119,583
AMP8700.00477,586
RENEC2530.0164,262

Chứng Chỉ Quỹ

18,781,904

Số lượngGiáGiá trị
Finhay18,781,904118,781,904

Ngân Hàng

4,028,000

Số lượngGiáGiá trị
Momo4,028,00014,028,000
Eximbank010
Techcombank010
*Giá tại ngày 2022-11-30
Đơn vị tính: Đồng